1 | | "Dẫu không thanh lịch cũng người Tràng An"/ Hoàng Lan . - Tr.23 Hà Nội mới cuối tuần, 2021.- Số Xuân Tân Sửu, |
2 | | "Tầng lớp thị dân mới" từ các khu chung cư/ Phương Anh . - Tr.8,9 Kinh tế & đô thị, 2020.- Số 70, 28 tháng 3, |
3 | | 100 câu chuyện giúp trẻ giao tiếp ứng xử trong cuộc sống/ Nguyễn Hải Yến biên soạn . - H.: Thanh niên, 2010. - 289tr.; 20cm Thông tin xếp giá: TN26155, TN26156 |
4 | | 100 câu chuyện giúp trẻ giao tiếp ứng xử trong cuộc sống/ Nguyễn Hải Yến biên soạn, T.3 . - H.: Thanh niên, 2010. - 290tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM16138, M120314, M120315, VL37648, VL37649 |
5 | | 100 câu triết lý về cuộc đời/ Huy Sanh: biên soạn . - H.: Lao động xã hội, 2006. - 286tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM3736, DM3737, M100496, M100497, M100498, M100499, M100500, VL27162, VL27163 |
6 | | 101 các đối phó với người ngang ngược/ Phạm Nguyễn: biên soạn . - H.: Thanh niên, 1999. - 216tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV59998, VV59999 |
7 | | 101 cách chinh phục đối phương: Chìa khoa vàng dẫn đến thành công/ Dương Côn Lâm . - H.: Văn hóa thông tin, 2003. - 209tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV66105, VV66106 |
8 | | 101 cách đối phó với người bất mãn/ Phạm Nguyễn: biên soạn . - H.: Thanh niên, 1999. - 213tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M78971, M79131, VV59992, VV59993 |
9 | | 101 kỹ năng giao tiếp của người thông minh / Phùng Văn Hòa biên soạn. Tập 2, Kỹ năng trả lời thông minh sắc sảo . - H. : Lao động xã hội, 2006. - 199tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.022945, VN.024655 |
10 | | 101 kỹ năng giao tiếp của người thông minh / Phùng Văn Hòa biên soạn. Tập 1, Những điều cấm kỵ khi nói chuyện . - H. : Lao động xã hội, 2006. - 209tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.022944, VN.024654 |
11 | | 135 kỹ xảo làm việc của người thông minh/ Hoàng Kim: biên soạn . - H.: Lao động xã hội, 2009. - 255tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM13900, DM13901, M115675, M115676, M115677, VL34819, VL34820 |
12 | | 14 mẫu người nên đề phòng khi kết bạn/ Lê Quân: biên soạn . - H.: Phụ nữ, 2007. - 469tr.; 19cm Thông tin xếp giá: DM6736, DM6737, LCV3698, LCV3699, M103931, M103932, M103933, VV69378, VV69379 |
13 | | 200 diệu kế trên thương trường, chiến trường và trong đối nhân xử thế / Người dịch: Vũ Phong Tạo . - H. : Văn hóa dân tộc, 2001. - 322tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: PM.005667, VN.018887 |
14 | | 201 cách từ chối lịch sự và hiệu quả / Quang Minh biên dịch . - H. : Phụ nữ, 1998. - 143tr ; 18 cm Thông tin xếp giá: PM.005669, VN.014377 |
15 | | 201 cách từ chối lịch sự và hiệu quả/ Quang Minh: biên dịch . - H.: Phụ nữ, 1998. - 141tr.; 18cm Thông tin xếp giá: VN1921, VN1922 |
16 | | 201 câu trả lời hay nhất trong phỏng vấn tuyển dụng: Cẩm nang dành cho bạn trẻ tìm xin việc làm/ Phạm Nguyễn: biên soạn . - Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai, 1999. - tr.; 18cm Thông tin xếp giá: VN1920 |
17 | | 201cách giao tiếp với người khó tính / Phạm Nguyễn biên soạn . - H. : Phụ nữ, 1999. - 304tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.005668, VN.016073 |
18 | | 28 bài học xử thế: Ở sao cho vừa lòng người/ Raymond De Saint Laurent; Vũ Liêm dịch . - In lần thứ 2 có sửa chữa. - H.: Thanh niên, 1995. - 146tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M152940, VV52297, VV52298 |
19 | | 3 phút thấu hiểu lòng người: 69 kỹ năng thực dụng thấu hiểu lòng người/ Lê Đức Trung: Biên soạn . - H.: Thanh Niên, 2008. - 159tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM12284, DM12285, M113401, M113402, M113403, M113404, M113405, M113406, VL33371, VL33372 |
20 | | 30 phút dành để phát triển kỹ năng giao tiếp / Elizabeth Tierney; Nguyễn Nam dịch . - Tái bản. - H. : Phụ nữ, 2005. - 83tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.005657, VN.023092 |
21 | | 30 Phút dành để phát triển kỹ năng giao tiếp/ Elizabeth Tierney; Nguyễn Nam: dịch . - H.: Phụ nữ, 2003. - 13tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M94550, M94551, M94552, M94554, VV66600, VV66601 |
22 | | 30 phút dành để thăng tiến trong sự nghiệp/ Diana Cambridge; Trần Hậu: dịch . - H.: Phụ nữ, 2003. - 95tr.; 19cm Thông tin xếp giá: LCV6124, M94586, M94587, M94588, M94589, M94590, VV66594, VV66595 |
23 | | 33 chiến lược của chiến tranh: 48 nguyên tắc chủ chốt của quyền lực/ Robert Greene; Nguyễn Thành Nhân dịch . - In lần thứ 7. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2019. - 586tr.; 23cm Thông tin xếp giá: DM30280, M165849, M165850, PM047750 |
24 | | 36 phong tục, tập quán người Hà Nội / Vũ Ngọc Khánh biên soạn . - H. : Thanh niên, 2010. - 179tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.019772, VN.029130 |
25 | | 4 khuôn mặt nơi công sở/ Robert Bolton; Dorothy Grover Bolton; Thanh Ngân, Thanh Hương: dịch . - H.: Tri thức, 2006. - 382tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM4863, DM4864, M102169, M102170, M102171, VL27931, VL27932 |
26 | | 4 phong cách làm việc/ Robert Bolton, Dorthy Grover Bolton; Thanh Ngân, Thanh Hương: dịch . - H.: Lao động xã hội, 2008. - 374tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM9786, DM9787, M109152, VL31475, VL31476 |
27 | | 48 Nguyên tắc chủ chốt của quyền lực/ Nguyễn Minh Hoàng: dịch . - Tái bản lần thứ 1. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2006. - 731tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM3686, DM3687, M100286, M100287, M100288, VL27117, VL27118 |
28 | | 50 bài học thú vị về phép lịch sự dành cho bạn nhỏ: Cẩm nang ứng xử dành cho trẻ em/ Katherine Flannery; Jane Sanders minh họa; Bích Lộc dịch . - H.: Dân trí; Công ty Văn hóa và Giáo dục Tân Việt, 2020. - 139tr.: tranh màu; 21cm Thông tin xếp giá: LCV34933, LCV34934, LCV34935, LCV34936, MTN85782, MTN85783, MTN85796, TN48303, TN48304, TN48305, TNV24174 |
29 | | 50 việc quyết định sự thành bại/ Phùng Văn Hòa: Biên soạn . - H.: Lao động xã hội, 2008. - 283tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM12242, DM12243, M113294, M113295, M113296, M113297, M113298, VL33330, VL33331 |
30 | | 500 mưu mẹo trong Tam quốc ứng dụng trong cuộc sống/ Trương Chính Trung, Trần Lôi; Văn Toàn, Trọng Phụng: dịch . - H.: Văn hóa thông tin, 2003. - 634tr.; 21cm Thông tin xếp giá: VL21423, VL21424 |
|